Có 2 kết quả:

脚误 jiǎo wù ㄐㄧㄠˇ ㄨˋ腳誤 jiǎo wù ㄐㄧㄠˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foot fault (tennis etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foot fault (tennis etc)

Bình luận 0