Có 2 kết quả:
脚误 jiǎo wù ㄐㄧㄠˇ ㄨˋ • 腳誤 jiǎo wù ㄐㄧㄠˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foot fault (tennis etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foot fault (tennis etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0